Taped
volume
British pronunciation/tˈe‍ɪpt/
American pronunciation/ˈteɪpt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taped"

01

secured or held in place by tape

02

recorded on tape

word family

tape

tape

Verb

taped

Adjective

untaped

Adjective

untaped

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store