LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Taped
/tˈeɪpt/
/ˈteɪpt/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taped"
taped
TÍNH TỪ
01
secured or held in place by tape
02
recorded on tape
word family
tape
tape
Verb
taped
Adjective
untaped
Adjective
untaped
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
tape-recorded
tape transport
tape recording
tape recorder
tape record
tapeline
tapenade
taper
taper file
taper off
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App