Tank ship
volume
British pronunciation/tˈaŋk ʃˈɪp/
American pronunciation/tˈæŋk ʃˈɪp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "tank ship"

Tank ship
01

a cargo ship designed to carry crude oil in bulk

word family

tank ship

tank ship

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store