Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Talk show
01
chương trình trò chuyện, talk show
a type of TV or radio program on which famous people appear as guests to answer questions about themselves or other subjects
Dialect
American
Các ví dụ
She appeared on a talk show to discuss her new book.
Cô ấy xuất hiện trên một chương trình trò chuyện để thảo luận về cuốn sách mới của mình.
The talk show featured interviews with several celebrities.
Chương trình trò chuyện có các cuộc phỏng vấn với một số người nổi tiếng.



























