Takings
volume
British pronunciation/tˈe‍ɪkɪŋz/
American pronunciation/ˈteɪkɪŋz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "takings"

Takings
01

the amount of money that a shop, theater, etc. makes by selling goods, tickets, etc., in a given time period

word family

takings

takings

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store