LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Taking into custody
/tˈeɪkɪŋ ˌɪntʊ kˈʌstədi/
/tˈeɪkɪŋ ˌɪntʊ kˈʌstədi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taking into custody"
Taking into custody
DANH TỪ
01
the act of apprehending (especially apprehending a criminal)
Ví dụ
Từ Gần
taking hold
taking apart
taking
takin
takilman
taking over
takings
takoyaki
tala
talapoin
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App