LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Take a hit
/tˈeɪk ɐ hˈɪt/
/tˈeɪk ɐ hˈɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "take a hit"
to take a hit
ĐỘNG TỪ
01
inhale through the nose
Ví dụ
Từ Gần
take a hike
take a hard look at
take a guess
take a gander
take a flight
take a holiday
take a hop
take a joke
take a leaf out of book
take a leak
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App