Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Big enchilada
01
cá lớn, nhân vật có ảnh hưởng
an individual who is very famous or influential
Dialect
American
Các ví dụ
The conference is attended by industry leaders and big enchiladas who share their expertise and insights.
Hội nghị có sự tham dự của các nhà lãnh đạo ngành và nhân vật quan trọng chia sẻ chuyên môn và hiểu biết của họ.
The renowned scientist, Dr. Rebecca Thompson, is considered the big enchilada in the field of quantum physics. Her groundbreaking research has revolutionized the scientific community.
Nhà khoa học nổi tiếng, Tiến sĩ Rebecca Thompson, được coi là người quan trọng trong lĩnh vực vật lý lượng tử. Nghiên cứu đột phá của cô đã cách mạng hóa cộng đồng khoa học.



























