Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Big dipper
01
chảo lớn, tàu lượn siêu tốc
elevated railway in an amusement park (usually with sharp curves and steep inclines)
02
chòm sao bắc đẩu, gầu
a group of seven bright stars in the constellation Ursa Major
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chảo lớn, tàu lượn siêu tốc
chòm sao bắc đẩu, gầu