LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Acoustic device
/ɐkˈuːstɪk dɪvˈaɪs/
/ɐkˈuːstɪk dɪvˈaɪs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acoustic device"
Acoustic device
DANH TỪ
01
a device for amplifying or transmitting sound
Ví dụ
Từ Gần
acoustic delay line
acoustic buoy
acoustic aphasia
acoustic
acousma
acoustic gramophone
acoustic guitar
acoustic impedance
acoustic meatus
acoustic modem
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App