Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
synonymous
01
đồng nghĩa
having a similar or identical meaning to another word or phrase in the same language or context
Các ví dụ
In this context, ' happy ' and ' joyful ' are synonymous.
Trong ngữ cảnh này, 'hạnh phúc' và 'vui vẻ' là đồng nghĩa.
In literature, ' darkness ' and ' night ' can be synonymous.
Trong văn học, 'bóng tối' và 'đêm' có thể là đồng nghĩa.
Cây Từ Vựng
synonymously
synonymousness
synonymous
synonym



























