LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Biennial
/baɪˈɛnɪəl/
/baɪˈɛniəɫ/
Noun (1)
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "biennial"
Biennial
DANH TỪ
01
biennial
a plant that lives for two years and in its second year produces seeds and flowers
biennial
TÍNH TỪ
01
hai năm một lần
(of a plant) growing during the first year of its life, producing fruits or flowers and die in the second year
perennial
02
hàng năm
occurring once every two years
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App