Tìm kiếm
Biennial
01
biennial, cây hai năm
a plant that lives for two years and in its second year produces seeds and flowers
biennial
01
hai năm một lần, kép hàng năm
(of a plant) growing during the first year of its life, producing fruits or flowers and die in the second year
02
hàng năm, hai năm một lần
occurring once every two years
biennial
n