LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Acoustic aphasia
/ɐkˈuːstɪk ɐfˈeɪziə/
/ɐkˈuːstɪk ɐfˈeɪʒə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "acoustic aphasia"
Acoustic aphasia
DANH TỪ
01
an impairment in understanding spoken language that is not attributable to hearing loss
Ví dụ
Từ Gần
acoustic
acousma
acorus calamus
acorus
acorn-shaped
acoustic buoy
acoustic delay line
acoustic device
acoustic gramophone
acoustic guitar
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App