Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Symphony orchestra
01
dàn nhạc giao hưởng, dàn nhạc philharmonic
a large ensemble of musicians playing symphonic music, led by a conductor
Các ví dụ
The symphony orchestra delivered a breathtaking performance of Beethoven's Symphony No. 9.
Dàn nhạc giao hưởng đã trình diễn một màn biểu diễn ngoạn mục Bản giao hưởng số 9 của Beethoven.
With its rich and full sound, the symphony orchestra captivated the audience at the concert hall.
Với âm thanh phong phú và đầy đặn, dàn nhạc giao hưởng đã làm mê hoặc khán giả tại phòng hòa nhạc.



























