LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Syllabize
/sˈɪlɐbˌɪz/
/sˈɪlɐbˌɪz/
syllabise
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "syllabize"
to syllabize
ĐỘNG TỪ
01
utter with distinct articulation of each syllable
02
divide into syllables
Ví dụ
Từ Gần
syllabify
syllabification
syllabicity
syllabication
syllabicate
syllable
syllable structure
syllable-timed
syllable-timed language
syllabled
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App