LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sworn
/swˈɔːn/
/ˈswɔɹn/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sworn"
sworn
TÍNH TỪ
01
bound by or as if by an oath
02
bound by or stated on oath
unsworn
Ví dụ
The
knight
's
perfidy
shocked
the
kingdom
,
as
he
betrayed
his
sworn
allegiance
to
the
king
.
The
lawyer
summoned
the
opposing
party
to
give
sworn
testimony
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App