LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bicycle wheel
/bˈaɪsɪkəl wˈiːl/
/bˈaɪsɪkəl wˈiːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bicycle wheel"
Bicycle wheel
DANH TỪ
01
bánh xe đạp
the wheel of a bicycle
Ví dụ
The
bicycle wheels
go around
as
the
cyclist
pedals
forward
.
I
need
to
tighten
the
bolt
on
the
bicycle wheel
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App