LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sweet-faced
/swˈiːtfˈeɪsd/
/swˈiːtfˈeɪsd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sweet-faced"
sweet-faced
TÍNH TỪ
01
having a pleasing face or one showing a sweet disposition
word family
sweet-faced
sweet-faced
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
sweet-breathed
sweet-birch oil
sweet-and-sour
sweet wormwood
sweet woodruff
sweet-flavored
sweet-potato ring rot
sweet-potato whitefly
sweet-scented
sweet-smelling
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App