Sweat equity
volume
British pronunciation/swˈɛt ˈɛkwɪti/
American pronunciation/swˈɛt ˈɛkwɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sweat equity"

Sweat equity
01

interest in a building that a tenant earns by contributing to its renovation or maintenance

word family

sweat equity

sweat equity

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store