LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Swearword
/swˈeəwɜːd/
/swˈɛɹwɜːd/
swear word
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "swearword"
Swearword
DANH TỪ
01
profane or obscene expression usually of surprise or anger
Ví dụ
Từ Gần
swearing
swearer
swear out
swear off
swear in
sweat
sweat bag
sweat duct
sweat equity
sweat gland
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App