bibulous
bi
baɪ
bai
bu
ˈbjʊ
byoo
lous
ləs
lēs
British pronunciation
/ba‍ɪbjˈʊləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bibulous"trong tiếng Anh

bibulous
01

nghiện rượu, ham uống

eager to drink too much liquor
example
Các ví dụ
The bibulous man seemed unable to enjoy anything without a drink in his hand.
Người đàn ông nghiện rượu dường như không thể tận hưởng bất cứ điều gì mà không có ly rượu trên tay.
The bibulous guests at the party quickly emptied the wine cellar.
Những vị khách thích uống rượu tại bữa tiệc nhanh chóng làm cạn hầm rượu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store