Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sport utility vehicle
/spˈoːɹt juːtˈɪlɪɾi vˈiəkəl/
/spˈɔːt juːtˈɪlɪti vˈiəkəl/
Sport utility vehicle
01
xe thể thao đa dụng, SUV
a large car in which the engine delivers power to all four wheels
Các ví dụ
They bought an SUV for their family road trips.
Họ đã mua một xe thể thao đa dụng cho những chuyến đi đường bộ gia đình.
She preferred an SUV for its comfort and higher driving position.
Cô ấy thích một xe thể thao đa dụng vì sự thoải mái và vị trí lái cao hơn.



























