Bezzant
volume
British pronunciation/bˈɛzənt/
American pronunciation/bˈɛzənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bezzant"

Bezzant
01

a gold coin of the Byzantine Empire; widely circulated in Europe in the Middle Ages

word family

bezzant

bezzant

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store