LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Beyond measure
/bɪjˌɒnd mˈɛʒə/
/bɪjˌɑːnd mˈɛʒɚ/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "beyond measure"
beyond measure
TRẠNG TỪ
01
in excess or without limit
word family
beyond measure
beyond measure
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
beyond doubt
beyond control
beyond a shadow of a doubt
beyond a doubt
beyond
beyond recall
beyond the pale
beyond the scope of
beyond the veil
beyond wildest dreams
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App