LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Support column
/səpˈɔːt kˈɒlʌm/
/səpˈoːɹt kˈɑːlʌm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "support column"
Support column
DANH TỪ
01
a column that supports a heavy weight
word family
support column
support column
Noun
Ví dụ
Từ Gần
support bubble
support
supplying
supply-side economics
supply ship
support group
support hose
support level
support payment
support stocking
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App