Supply officer
volume
British pronunciation/səplˈaɪ ˈɒfɪsə/
American pronunciation/səplˈaɪ ˈɑːfɪsɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "supply officer"

Supply officer
01

a commissioned officer responsible for logistics

word family

supply officer

supply officer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store