LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Supervisory routine
/sˌuːpəvˈɪsəɹˌi ɹuːtˈiːn/
/sˌuːpɚvˈɪsɚɹi ɹuːtˈiːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "supervisory routine"
Supervisory routine
DANH TỪ
01
a routine that coordinates the operation of subroutines
Ví dụ
Từ Gần
supervisory program
supervisory
supervisor call instruction
supervisor
supervision
supervisory software
supervolcanic
superwoman
supinate
supination
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App