LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Superior skill
/suːpˈiəɹɪə skˈɪl/
/suːpˈiəɹɪɚ skˈɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "superior skill"
Superior skill
DANH TỪ
01
more than ordinary ability
Ví dụ
Từ Gần
superior rectus muscle
superior rectus
superior pulmonary vein
superior planet
superior ophthalmic vein
superior thalamostriate vein
superior thyroid vein
superior vena cava
superior vocal cord
superiority
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App