Supercharge
volume
British pronunciation/sˈuːpət‍ʃˌɑːd‍ʒ/
American pronunciation/ˌsupɝˈtʃɑɹdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "supercharge"

to supercharge
01

increase the pressure on a gas or liquid

02

increase or raise

word family

super
charge
supercharge

supercharge

Verb

supercharged

Adjective

supercharged

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store