LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sunshade
/sˈʌnʃeɪd/
/sˈʌnʃeɪd/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sunshade"
Sunshade
DANH TỪ
01
dù để che nắng
a handheld collapsible source of shade
awning
sunblind
02
dù để che nắng
a canopy made of canvas to shelter people or things from rain or sun
parasol
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App