Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Betting shop
01
cửa hàng cá cược, nhà cái
a physical or online location where people can place bets on various sporting events and other types of competitions, with odds determined by the bookmaker
Các ví dụ
I stopped by the betting shop to place a bet on the horse race this afternoon.
Tôi ghé qua cửa hàng cá cược để đặt cược vào cuộc đua ngựa chiều nay.
He spends most of his weekends at the betting shop, hoping for a big win.
Anh ấy dành phần lớn thời gian cuối tuần của mình tại cửa hàng cá cược, hy vọng giành được chiến thắng lớn.



























