to sucker punch
Pronunciation
/sˈʌkɚ pˈʌntʃ/
British pronunciation
/sˈʌkə pˈʌntʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sucker punch"trong tiếng Anh

to sucker punch
01

đánh lén, đánh úp

to hit someone unexpectedly and without warning
Transitive: to sucker punch sb
to sucker punch definition and meaning
example
Các ví dụ
In the heated argument, he resorted to sucker punching his opponent when they least expected it.
Trong cuộc tranh cãi nóng bỏng, anh ta đã dùng đến cú đấm bất ngờ vào đối thủ khi họ ít ngờ tới nhất.
The bully cowardly sucker punched the unsuspecting student in the hallway.
Kẻ bắt nạt một cách hèn nhát đấm lén học sinh không đề phòng ở hành lang.
Sucker punch
01

cú đấm bất ngờ, đòn đấm bất ngờ

an unexpected punch
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store