Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to sucker punch
01
đánh lén, đánh úp
to hit someone unexpectedly and without warning
Transitive: to sucker punch sb
Các ví dụ
In the heated argument, he resorted to sucker punching his opponent when they least expected it.
Trong cuộc tranh cãi nóng bỏng, anh ta đã dùng đến cú đấm bất ngờ vào đối thủ khi họ ít ngờ tới nhất.
The bully cowardly sucker punched the unsuspecting student in the hallway.
Kẻ bắt nạt một cách hèn nhát đấm lén học sinh không đề phòng ở hành lang.
Sucker punch
01
cú đấm bất ngờ, đòn đấm bất ngờ
an unexpected punch



























