Subscribed
volume
British pronunciation/səbskɹˈa‍ɪbd/
American pronunciation/səbsˈkɹaɪbd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "subscribed"

subscribed
01

(of a contract or will or other document) having a signature written at the end

word family

subscribe

subscribe

Verb

subscribed

Adjective

oversubscribed

Adjective

oversubscribed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store