LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stunt kite
/stˈʌnt kˈaɪt/
/stˈʌnt kˈaɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stunt kite"
Stunt kite
DANH TỪ
01
a maneuverable kite controlled by two lines and flown with both hands
Ví dụ
Từ Gần
stunt flying
stunt flier
stunt
stunningly
stunning
stunt pilot
stunt woman
stunted
stuntedness
stunting
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App