Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
studio couch
/stˈuːdɪˌoʊ kˈaʊtʃ/
/stjˈuːdɪˌəʊ kˈaʊtʃ/
Studio couch
01
ghế sofa giường, ghế dài giường
a type of small sofa that can be converted into a bed, usually by unfolding or lowering the backrest and armrest
Các ví dụ
The studio couch in the apartment easily converts into a bed for guests.
Ghế sofa giường trong căn hộ dễ dàng chuyển đổi thành giường cho khách.
The small living room is furnished with a comfortable studio couch for when visitors stay over.
Phòng khách nhỏ được trang bị một ghế sofa giường thoải mái cho những khi có khách ở lại qua đêm.



























