LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Strong belief
/stɹˈɒŋ bɪlˈiːf/
/stɹˈɔŋ bɪlˈiːf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "strong belief"
Strong belief
DANH TỪ
01
an unshakable belief in something without need for proof or evidence
Ví dụ
Từ Gần
strong as steel
strong as an ox
strong
strombus gigas
strombus
strong breeze
strong drink
strong force
strong gale
strong interaction
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App