String quartette
volume
British pronunciation/stɹˈɪŋ kwɔːtˈɛt/
American pronunciation/stɹˈɪŋ kwɔːɹtˈɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "string quartette"

String quartette
01

tứ tấu dây, nhóm nhạc dây

an instrumental quartet with 2 violins and a viola and a cello
string quartette definition and meaning

string quartette

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store