Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Straight chair
01
ghế thẳng, ghế đơn giản
a simple chair without arms or upholstery, usually made of wood and designed for basic seating
Các ví dụ
The straight chair is perfect for the dining table, offering simple and sturdy seating.
Ghế thẳng hoàn hảo cho bàn ăn, mang lại chỗ ngồi đơn giản và chắc chắn.
The office was filled with straight chairs around a long conference table.
Văn phòng đầy ghế thẳng xung quanh một bàn hội nghị dài.



























