![VI](https://api.langeek.co/v1/assets/flags/vi.png)
Tìm kiếm
Stowage
01
kho chứa, phòng chứa
a room in which things are stored
02
cất giữ, đóng gói
the act of packing or storing away
03
phí lưu kho, phí xếp hàng
the charge for stowing goods
Ví dụ
Tìm kiếm
kho chứa, phòng chứa
cất giữ, đóng gói
phí lưu kho, phí xếp hàng