Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Storeroom
Các ví dụ
The janitor keeps cleaning supplies in the storeroom.
Người quản lý giữ các dụng cụ vệ sinh trong phòng kho.
The storeroom was locked to prevent unauthorized access.
Kho chứa đã bị khóa để ngăn chặn truy cập trái phép.
Cây Từ Vựng
storeroom
store
room



























