LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stopped-up
/stˈɒptˈʌp/
/stˈɑːptˈʌp/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stopped-up"
stopped-up
TÍNH TỪ
01
having narrow opening filled
02
(of a nose) blocked
Ví dụ
Từ Gần
stopped up
stopped
stoppage
stoppable
stopover
stopper
stopper knot
stoppered
stopping
stopping down
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App