LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stone cress
/stˈəʊn kɹˈɛs/
/stˈoʊn kɹˈɛs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stone cress"
Stone cress
DANH TỪ
01
any Old World herb of the genus Aethionema; native of sunny limestone habitats
Ví dụ
Từ Gần
stone crab
stone carving
stone breaker
stone age
stone
stone curlew
stone drill
stone facing
stone flooring
stone fly
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App