Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stockholder
Các ví dụ
As a diligent stockholder, she regularly attends shareholder meetings to stay informed about the company's performance and future plans.
Là một cổ đông chăm chỉ, cô ấy thường xuyên tham dự các cuộc họp cổ đông để cập nhật thông tin về hiệu suất của công ty và kế hoạch tương lai.
The company 's board of directors strives to create value for its stockholders by implementing strategic initiatives that drive growth and profitability.
Hội đồng quản trị của công ty nỗ lực tạo ra giá trị cho các cổ đông bằng cách thực hiện các sáng kiến chiến lược thúc đẩy tăng trưởng và lợi nhuận.



























