stockholder
stock
ˈstɑk
staak
hol
ˌhoʊl
howl
der
dər
dēr
British pronunciation
/stˈɒkhə‍ʊldɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stockholder"trong tiếng Anh

Stockholder
01

cổ đông, người nắm giữ cổ phiếu

an individual, institution, etc. that owns shares or stocks in a corporation
Wiki
example
Các ví dụ
As a diligent stockholder, she regularly attends shareholder meetings to stay informed about the company's performance and future plans.
Là một cổ đông chăm chỉ, cô ấy thường xuyên tham dự các cuộc họp cổ đông để cập nhật thông tin về hiệu suất của công ty và kế hoạch tương lai.
The company 's board of directors strives to create value for its stockholders by implementing strategic initiatives that drive growth and profitability.
Hội đồng quản trị của công ty nỗ lực tạo ra giá trị cho các cổ đông bằng cách thực hiện các sáng kiến chiến lược thúc đẩy tăng trưởng và lợi nhuận.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store