Stiffly
volume
British pronunciation/stˈɪfli/
American pronunciation/ˈstɪfɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stiffly"

01

in a stiff manner

02

in a rigid manner

example
Ví dụ
examples
The children giggled as their friend tried to make like a robot, moving stiffly and making mechanical noises.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store