LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Stiffly
/stˈɪfli/
/ˈstɪfɫi/
Adverb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stiffly"
stiffly
TRẠNG TỪ
01
in a stiff manner
02
in a rigid manner
Ví dụ
The
children
giggled
as
their
friend
tried
to
make
like
a
robot
,
moving
stiffly
and
making
mechanical
noises
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App