Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sticking point
/stˈɪkɪŋ pˈɔɪnt/
/stˈɪkɪŋ pˈɔɪnt/
Sticking point
01
điểm vướng mắc, vấn đề bất đồng
a subject or issue over which people disagree and therefore no progress can be made
Các ví dụ
The negotiations were going smoothly until they reached a sticking point concerning the distribution of profits.
Các cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ cho đến khi họ đạt đến một điểm mấu chốt liên quan đến việc phân phối lợi nhuận.
In the project meeting, the team members were in general agreement, but the timeline became a sticking point that required further discussion.
Trong cuộc họp dự án, các thành viên trong nhóm nhìn chung đã đồng ý, nhưng thời gian biểu trở thành điểm mấu chốt cần thảo luận thêm.



























