Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stick shift
01
hộp số tay, hộp số sàn
a type of car transmission where the driver has to change gears by hand using a lever
Các ví dụ
My dad taught me how to drive a stick shift when I was 16.
Bố tôi đã dạy tôi cách lái xe số sàn khi tôi 16 tuổi.
Learning to drive a stick shift can be challenging at first.
Học lái xe số sàn có thể là thử thách lúc đầu.



























