LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Steel blue
/stˈiːl blˈuː/
/stˈiːl blˈuː/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "steel blue"
steel blue
TÍNH TỪ
01
màu xanh thép
having a muted shade of blue that resembles the color of steel or metal, typically with a slight grayish or bluish tint
Steel blue
DANH TỪ
01
màu xanh của thép
a greyish blue color
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App