LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Steel blue
/stˈiːl blˈuː/
/stˈiːl blˈuː/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "steel blue"
steel blue
TÍNH TỪ
01
xanh thép
, xanh kim loại
having a muted shade of blue that resembles the color of steel or metal, typically with a slight grayish or bluish tint
Steel blue
DANH TỪ
01
xanh thép
, màu xanh thép
a greyish blue color
steel blue
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App