LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Station keeper
/stˈeɪʃən kˈiːpə/
/stˈeɪʃən kˈiːpɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "station keeper"
Station keeper
DANH TỪ
01
the police sergeant on duty in a police station
word family
station keeper
station keeper
Noun
Ví dụ
Từ Gần
station house
station agent
station
statin drug
statin
station waggon
station wagon
stationariness
stationary
stationary stochastic process
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App