LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
State senator
/stˈeɪt sˈɛnətə/
/stˈeɪt sˈɛnəɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "state senator"
State senator
DANH TỪ
01
a member of a state senate
Ví dụ
Từ Gần
state school
state prison
state of war
state of the art
state of nature
state socialism
state tax lien
state treasurer
state trooper
state university
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App