LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
State boundary
/stˈeɪt bˈaʊndəɹi/
/stˈeɪt bˈaʊndɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "state boundary"
State boundary
DANH TỪ
01
the boundary between two states
Ví dụ
Từ Gần
state bank
state attorney
state
statant
stat mi
state capital
state capitalism
state change
state education
state government
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App