LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
State bank
/stˈeɪt bˈaŋk/
/stˈeɪt bˈæŋk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "state bank"
State bank
DANH TỪ
01
a bank chartered by a state rather than by the federal government
Ví dụ
Từ Gần
state attorney
state
statant
stat mi
stassano furnace
state boundary
state capital
state capitalism
state change
state education
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App